您搜索了: trong mọi trường hợp (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- trong mọi trường hợp.

英语

- in every way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trường hợp

英语

in case

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

trong trường hợp...

英语

in fact...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trường hợp này.

英语

in that case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trường hợp nào?

英语

in case of what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ trong trường hợp...

英语

- just in case... you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trong trường hợp nào?

英语

- in what capacity?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong mọi trường hợp, thưa chỉ huy.

英语

aye, aye, captain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trƯỜng hỢp khẨn cẤp

英语

in case of emergency

最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:

越南语

trong nhiều trường hợp...

英语

in the light of certain concessions...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng trong trường hợp...

英语

- but, under the circumstances...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trường hợp họ hỏi tôi

英语

just in case they ask me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trường hợp anh muốn thế.

英语

only if you wish to see where you've been.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trường hợp này, thì đúng.

英语

well, in this case, that is true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"trong trường hợp tôi qua đời,

英语

"in case of my own death,"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trường hợp

英语

case

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 4
质量:

越南语

trong trường hợp này thì không.

英语

not in this context.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong mọi trường hợp, có một thứ mà anh biết.

英语

but there's one thing i do know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trong trường hợp tôi không chết...

英语

- come on, bud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong mọi trường hợp, tôi có rất nhiều bạn bè

英语

i've already made a bunch of new friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,827,068 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認