您搜索了: trong quý 1 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trong quý 1

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

số phát sinh trong quý

英语

payable amt. in quarter

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

biên lai nộp thuế quý 1

英语

tax receipt

最后更新: 2024-01-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là chưa kể đến các vụ khác trong quý tiếp theo.

英语

it was not enough for the next quarterly installment on the house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt nhất là hết quý 1 năm sau

英语

preferably by the end of q1 next year

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ bán trong quý tới và thị trường sẽ bão hòa.

英语

we expect to sell in the first quarter and saturate the market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kính thưa quý vị, ai trong quý vị cũng đã đặt 10 triệu đô.

英语

you have each deposited $ 10 million buy-in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ước tính doanh số của chúng ta . sẽ giảm 8% trong quý này.

英语

a minus eight for this quarter. a minus eight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc cũng có người trong quý vị đã nghe qua rồi. nó được gọi là cướp xe lửa.

英语

some you might have heard about me it's called a hold up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

margaery tyrell yêu quý 1 đám ăn mày bẩn thỉu là có lý do.

英语

margaery tyrell dotes on filthy urchins for a reason.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn quý vị chú ý là chỉ có một người trong quý vị đã trình diện sáng nay trong quần áo chỉnh tề.

英语

i call it to your attention that only one of you... has reported here this morning properly dressed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hàng 666 1 đèn chùm vỡ... 1 số trong quý vị có thể nhớ lại câu chuyện kỳ lạ của bóng ma trong nhà hát... 1 bí ẩn chưa bao giờ được giải thích đầy đủ.

英语

lot 666, then. a chandelier in pieces. some of you may recall the strange affair of the phantom of the opera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn không thể điều khiển được công ty, trong khi vài gã đó lại không thân thiện lắm thế nên hắn buộc phải kiếm được 500 triệu trong quý đầu tiên ...hoặc là sẽ bị tống cổ khỏi khách sạn của mình

英语

so he doesn't control his company. the guys he brought in aren't friendly. so he has to clear 500 million in the first quarter... or he gets dumped out of his own hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn gửi lời chúng mừng tới từng người trong quý vị... ..đã làm nên một trong những năm tháng vĩ đại nhất... ..trong lịch sử phát triển của tập đoàn nakatomi corporation.

英语

i want to congratulate each and every one of you for making this one of the greatest years in the history of the nakatomi corporation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi sáng mọi người. chào mừng bạn đến với trung tâm ngôn ngữ quốc tế cho năm học 2000 2001. chúng tôi hy vọng năm nay sẽ là một năm thành công cho bạn. bây giờ hãy để tôi cung cấp cho bạn tóm tắt nhanh về lịch của chúng tôi trong quý đầu tiên.

英语

good morning, everyone. welcome to the international language center for the 2000 2001 academic year. we hope this year will be a year of success for you. now let me give you a quick rundown of our calendar for the first quarter.

最后更新: 2018-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kinh tế:  kinh tế vĩ mô nước ta trong quý i/2021 tiếp tục được duy trì ổn định từ sư phục hồi năm 2020. trong quý i/2021, cung cầu hàng hóa trong nước được bảo đảm, hoạt động mua sắm hàng hóa, tiêu dùng và xuất khẩu tăng cao điển hình là tổng sản phẩm trong nước (gdp) quý i/2021 ước tính tăng 4,48% so với cùng kỳ năm trước, cao hơn tốc độ tăng 3,68% của quý i/2020 thu nhập bình quân thá

英语

economy: our country's macro-economy in the first quarter of 2021 will continue to be stable from the 2020 recovery. in the first quarter of 2021, domestic goods supply and demand will be guaranteed, goods procurement activities will be maintained. , consumption and exports increased, typically the gross domestic product (gdp) in the first quarter of 2021 was estimated to increase by 4.48% over the same period last year, higher than the growth rate of 3.68% in the first quarter of this year. 2020 average monthly income

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,775,921,168 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認