来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong thời gian học đại học
during his time in college
最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
trong suốt thời gian vừa qua
during the past
最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trong suốt thời gian qua tới nay
during all this time
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
trong suốt thời gian ở hogwarts,
over time while here at hogwarts,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong suốt khoảng thời gian này?
during a time like this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong suốt thời gian vừa qua tôi khá bận
during the past
最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trong suốt thời gian mà tôi đã mất tích,
the entire time that i was gone,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong thời gian học đại học tôi đã làm qua nhiều công việc bán thời gian,
during college time
最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tớ đã bên nhau trong suốt thời gian đó.
we've been together the whole time.
最后更新: 2023-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi sẽ làm gì trong suốt thời gian đó?
i don't have a liverpool accent. then don't talk to anyone, eddie.
最后更新: 2023-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hỗ trợ trong suốt thời gian qua.
thank you for your support so far.
最后更新: 2018-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
những điều tôi đã học được trong suốt thời gian qua
things i've been doing all this time
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- suốt thời gian đó.
- through all of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học đại học
i'm studying at the university
最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy học Đại học.
college. she's going to college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con có phải ở nhà trong suốt thời gian đó không?
- do i have to stay inside all that time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- học đại học ở nyu.
- she started grad school at nyu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
billy sẽ học đại học.
billy was gonna go to college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc học đại học rồi nhỉ?
gotta be in college by now, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì lần đầu tiên trong suốt thời gian dài, tôi cảm thấy đầy sức sống.
for the first time in a long time, i feel alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: