来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong tương lai.
the future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong tương lai ư?
in the future?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đúng, trong tương lai.
- in a future. yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
putin trong tương lai.
“putin probably assumes that he can’t make a deal with me anymore because politically, it would be unpopular for a politician to make a deal,” he said.
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
hiện tại hoặc trong tương lai.
now, or in the future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vì trong tương lai... - naew.
- because in the future...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- là barry trong tương lai.
- in the future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có tính tiếp tục đề tài này trong tương lai không?
do you plan to continue with that theme in the future?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ tương lai không quá tệ.
maybe the future's not so bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em muốn làm gì trong tương lai?
what do you wanna be when you grow up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mong bạn trong tương lai hãy đến nha
hope you will come in the future
最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
ta phải sống trong lều trại, không tương lai, không thực phẩm.
living in camps, no future, no food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết trước tương lai không hay sao?
wouldn't it be nice to have some insight into your future?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong tương lai tôi muốn thành tỷ phú
i graduate in december on the hutech school
最后更新: 2018-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện trong tương lai khó nói trước.
no man can tell the future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho quá khứ, hiện tại và trong tương lai.
to past, present and future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người cha tuyệt vời trong tương lai
a great father
最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
"trong tương lai, trong ký ức của em,
in the future, in my memory...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn có nghĩ là bạn đang sống ở tương lai không
do you think you're living in the future
最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
ai biết họ cần đồ lót côtông trong tương lai.
who knows if they got cotton underwear in the future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: