您搜索了: trong trai tim toi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong trai tim toi

英语

you will always be a place in the home

最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong trai tim toi yeu

英语

in my heart i love you

最后更新: 2018-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong tim toi

英语

in my heart

最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban trong trai tim toi mai mai

英语

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong trai thật đẹp vào.

英语

um, something in a pretty bottle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhìn vào bên trong trai tim của anh em sẽ thấy ko có gì để giấu hết tất cả những gì anh làm là anh làm cho em.

英语

look into my heart you'll find there's nothing to hide, everythings i do ,i do it for you.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi da yêu bạn bằng sự chân thật con tim toi và toi đã chọn ban và hứa với tim toi se yêu ban mai mai , vay ma ban đa tốn thương toi rất nhiều , ban đa đánh mất đi những gì toi yêu va cho ban

英语

you are deceiving me

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,701,711 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認