来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ta ở trong luồng rẽ nước của nó!
we're in its wake!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai có thể lái trong luồng máy
no one can pilot mechanical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhất là khi lại ở trong luồng gió xoáy.
not this far into the vortex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà là do cái gã ở trong luồng sấm sét.
it was the man in the lightning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: