您搜索了: trueview trong luồng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trueview trong luồng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ta ở trong luồng rẽ nước của nó!

英语

we're in its wake!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai có thể lái trong luồng máy

英语

no one can pilot mechanical.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhất là khi lại ở trong luồng gió xoáy.

英语

not this far into the vortex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mà là do cái gã ở trong luồng sấm sét.

英语

it was the man in the lightning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,732,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認