来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
suối cạn (ở trung Đông và bắc phi)
wadi
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
trung Đông
middle-east
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
trung cận Đông
mdw military district of washington
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
vùng trung bắc.
i mean, it's pretty sweet, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đông, tây và bắc.
east, west and north.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trung thành Đông
trung thanh dong
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
trung Úy phi cÔng...
lieutenant pilot
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đông bắc
northeast
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đông bắc.
sun rises in the north.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đông đông bắc
south western
最后更新: 2017-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
góc đông bắc.
northeast corner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phía đông và bắc không có gì.
north and east side, secure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hướng Đông bắc.
slightly northeast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phía bắc, Đông bắc.
north, northeast of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phía Đông châu phi.
- the asshole of east africa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: