来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trung quốc đợi tôi nhé
china one day not far away i will stand
最后更新: 2019-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe có vẻ trung quốc.
they sound chinese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô gái trung quốc ơi!
little china girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ghét món trung quốc.
- i hate chinese food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn là người trung quốc
you are chinese
最后更新: 2024-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là người trung quốc.
i'm chinese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
crimson typhoon, trung quốc.
crimson typhoon, china.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: