来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trung tâm bảo trợ trẻ em
child protection center
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em
child protection center
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm bảo trợ xã hội
social protection centers
最后更新: 2020-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm bảo hành
service center
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm bảo trì.
this is maintenance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm trợ giúp kde
kde help center
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm
downtown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
trung tâm.
centerfield.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái cô bên trung tâm bảo trợ xã hội.
the lady from child services.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trung tâm.
- dispatch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh khánh hòa
social protection centers
最后更新: 2017-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
quận trung tâm
zhongzhan district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
lối trung tâm.
center aisle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm nào?
what mall?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trung tâm nghe.
- hey there, miranda.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm shibuya
central shibuya. confirm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm berlin.
berlin center.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm thẻ_sms
card center_sms
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- trung tâm windsor.
- windsor gardens!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nên đưa nó tới trung tâm trẻ lạc.
i want my mommy! you ought to have taken him to the foundling center.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: