您搜索了: trung tâm kiểm soát bệnh tật (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trung tâm kiểm soát bệnh tật

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trung tâm kiểm soát bbs

英语

(bbs control center)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung tâm kiểm soát giao thông

英语

mcc movement control center

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

trung tâm kiểm soát dịch hại, xin hãy chờ máy.

英语

pest control services, hold please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung tâm kiểm toán lục quân mỹ

英语

usacsc united states army computer service center

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

trung tâm bệnh viện va. delaware

英语

centerdale hospital, delaware.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đến từ trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh.

英语

we're from the center for disease control and prevention.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung tâm kiểm định chất lượng Đức

英语

german accreditation center

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi là những tiến sĩ đến từ trung tâm kiểm soát dịch bệnh.

英语

we're doctors from the center for disease control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung tâm kiểm soát tai nạn và thảm hoạ vũ khí hạt nhân

英语

naicc nuclear accident incident control center

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

trung tâm Điều khiển và kiểm soát tình huống khẩn cấp.

英语

- emergency command and control vault -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh tật

英语

disease

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

bệnh tật.

英语

lot of sickness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công ty tnhh trung tâm kiểm định chất lượng Đức

英语

german accreditation center co., ltd.

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

越南语

yên tâm, anh kiểm soát được mà.

英语

don't worry. i got this under control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng bệnh tật.

英语

i was sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bênh trên núi wilton. hết.

英语

(radio) this is cdc mount wilson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ban phòng chống virus cho trung tâm kiểm soát và ngăn ngừa dịch bệnh (cdc), năm 2015.

英语

viral containment for the cdc, 2015.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

già yếu bệnh tật

英语

age has taken its toll.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kiểm soát tâm trí.

英语

control your mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình trạng bệnh tật

英语

impairment

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,775,592 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認