来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
họ chỉ tuân theo những điều có lợi.
they're only obedient to a point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những điều kiện môi trường
environmental conditions
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 1
质量:
những điều kiện cần tránh:
conditions to avoid
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)
under the terms of charter party
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cô phải tuân theo các điều kiện để có thể được thả tự do.
you have to obey the terms of your release.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những người đó tuân theo lệnh.
those men obeyed orders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cần phải làm thế trong điều kiện y tế.
it has to be done under clinical conditions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quyá»n theo Äây
the following permission
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
b? n này l? y m?
we want half of this, and that's because we're being generous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với; theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo
to conform (to)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
[tùy chá»n% 1]
[%1-options]
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量: