您搜索了: tuổi của bản (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tuổi của bản

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mép hẫng của bản

英语

unsupported edge of the slab

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

vào tuổi của cổ.

英语

for her age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bằng tuổi của bạn

英语

we are at the same age

最后更新: 2021-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuổi của ông ư?

英语

at your age?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xem tuổi của chúng...

英语

- look for their age...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khai gian tuổi của mình?

英语

- lied about your age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuổi của bạn xin vui lòng

英语

ur age please

最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Độ tuổi của con trai tôi.

英语

my son's age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vượt qua giới hạn của bản thân

英语

exceed your limits

最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã từng ở tuổi của con.

英语

i was once your age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

niềm đam mê của bản thân cô?

英语

your own fucking interests?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy trẻ hơn tuổi của anh ấy

英语

he is young for his age

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là cổ như độ tuổi của tôi.

英语

nearly as old as i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng nói về tên tuổi của tôi nữa

英语

like on your birth certificate, it says "wyldstyle."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tôi không nắm rõ tuổi của cổ.

英语

- i have doubts about her age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy không biết tuổi của cô ta.

英语

he was unaware of her age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vấn đề gì với tuổi của anh chứ?

英语

what's wrong with my age?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy sẽ tìm hiểu tên tuổi của gã này.

英语

she's trying to get us a name on this guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai là ngày sinh nhật 16 tuổi của aurora

英语

tomorrow is aurora's 16th birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không quên sinh nhật 26 tuổi của anh chứ.

英语

- you won't forget your 26th.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,434,792 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認