您搜索了: tuổi học trò (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tuổi học trò

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

học trò của chú.

英语

one of my grad students.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu học trò của tôi.

英语

okay, listen closely my young pupil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này, cậu học trò mới.

英语

hey, new boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

học trò của connors' .

英语

you're connors' student.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hallie là học trò đầu.

英语

hal's my first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người yêu thủa học trò?

英语

the old high-school heartthrob sheriff?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

học trò của anh đang thi đấu

英语

your student is about to fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

học trò không biết xấu hổ.

英语

shameless boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thưa ông học trò lưu ban kia?

英语

mr. ivy league dropout?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô fairfax, học trò của tôi?

英语

miss fairfax, my pupil?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

wilmots hài lòng về các học trò

英语

wilmots hails resilient belgium

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

anh ấy là học trò của tôi đấy.

英语

he's my student.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu học trò đó từ bao giờ thế?

英语

when did you learn to do that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

học trò thì phải kính trọng thầy giáo

英语

pupils must respect their teachers

最后更新: 2010-09-06
使用频率: 1
质量:

越南语

bà sẽ là học trò thứ hai của tôi.

英语

you can be my second pupil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị bắt như một thằng học trò quậy?

英语

being put on the spot like a school boy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ổng viết một bức thư tình cho học trò.

英语

- he wrote a love letter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện gì đây? tình yêu học trò hả?

英语

what is this, your junior prom?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con rất vinh dự khi được làm học trò của thầy.

英语

it's an honor you have chosen me to be his student .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vẫn là học trò siêng năng nhất của tôi!

英语

you're still my most assiduous pupil!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,786,503,147 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認