您搜索了: tuổi thơ của bạn thật thú vị và vui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tuổi thơ của bạn thật thú vị và vui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh bạn anh thật thú vị.

英语

interesting fellow, your friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật thú vị

英语

fascinating

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật thú vị.

英语

- interesting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- thật thú vị

英语

i'll be delighted to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật thú vị.

英语

- delightful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật thú vị.

英语

- you're delightful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, thật thú vị.

英语

oh, great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thật thú vị. bạn làm tôi tò mò

英语

最后更新: 2024-05-10
使用频率: 1
质量:

越南语

thú vị thật

英语

interesting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

thú vị thật.

英语

[frank] mm-hmm. interesting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-thú vị thật

英语

- interesting. - what, what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thú vị thật.

英语

- that was fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"thú vị" thật...

英语

too playful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- oh, thú vị thật.

英语

oh, it's so exciting!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thú vị thật. - mm.

英语

- oh, how exciting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thú vị thật, anh bạn chiến sĩ đó.

英语

interesting, that soldier fellow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,783,867 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認