您搜索了: tuộc dốc không phanh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tuộc dốc không phanh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tuột dốc không phanh

英语

downhill without brakes

最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phanh. lăn thôi.

英语

don't wait, gotta roll, meet you at the other end!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huyết áp bệnh nhân đang tụt dốc không phanh.

英语

the patient's bp just dropped like a stone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tụt đường huyết. tụt không phanh.

英语

sugar level drops, so do i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xuống dốc không phanh, hoặc tìm đường tiếp tục trèo lên.

英语

take the fast way down, or find a way to keep climbing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em biết đấy, không phanh, không có líp.

英语

you know, the no brakes, no gears.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu đó là tự sát, nhỡ tôi không phanh lại thì sao?

英语

that move was total suicide. what if i hadn't braked?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- toàn là thang thẳng dốc không đấy. - em leo được mà.

英语

steep stairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người về nhớ để ga nhỏ lúc xuống dốc, không là đứt thắng đấy.

英语

you wanna use your low gear going down the road or your brakes'll go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,876,332 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認