来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
11049=kích hoạt gửi thông báo qua email
11049=enable email notification
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
Đồng thời, có thể gửi thông báo qua đường email.
notice, consent or other communications may also be given by e-mail.
最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:
dịch vụ thông báo thanh toán tự động qua email/sms;
automatically sending payment advice to beneficiary via email/sms;
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
tuỳ chọn
color options
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
11408=chọn hình thức email
11408=choose an email form
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
& tuỳ chọn...
contains
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chọn báo cáo
select report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:
cho đến giờ chúng tôi chọn cách không thông báo điều gì
and we have chosen until further not to tell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện tuỳ chọn:
display options:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
dải vẽ tuỳ chọn
custom boundary of the plot range
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tuỳ các anh chọn.
it's your choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tuỳ bạn
it's up to you
最后更新: 2019-12-03
使用频率: 1
质量:
参考: