您搜索了: tui đã gửi mail (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tui đã gửi mail

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã gửi.

英语

i was sent in to get him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tin nhắn đã gửi

英语

delivery confirmation

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã gửi rồi.

英语

i already sent the ticket.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn đã gửi đến.

英语

yeah? well, he did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã gửi chưa?

英语

- have you sent it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi gửi mail cho bạn

英语

i just have sent email for yousupporter staff

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì đã gửi nhầm fiel trong mail

英语

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa gửi mail cho bạn

英语

i just emailed you

最后更新: 2024-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã gửi hàng.

英语

we have a bird en route.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đã gửi cậu đến đây?

英语

who sent you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã gửi nó cho Đội.

英语

- i sent you to division.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã gửi từ iphone của tôi

英语

sent from my iphone

最后更新: 2018-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã gửi hắn tới bennet.

英语

i sent him off to bennet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã gửi hàng cho tôi chưa?

英语

tôi không thể bán nếu như thiếu mặt hàng này

最后更新: 2020-12-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn đã gửi email cho tôi

英语

please see the attached file for me

最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, cha đã gửi con séc.

英语

- no, he sent me a check.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng. lệnh đã gửi, 6 1 26.

英语

packet sent, 6126.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh sẽ gửi mail cho ông ấy ngay.

英语

- i'll email him now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính là ngài đã gửi chúng tôi!

英语

it is he who sends us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

aram : tôi đã gửi cho cô các files.

英语

i sent you the files.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,745,583 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認