来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi ăn cơm đã
không nói được tiếng anh
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ăn trưa nào.
let's go for lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn cơm trưa
i am having dinner
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải đi ăn trưa.
gotta go to lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi đi ăn cơm đi!
let's get some lunch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đi ăn trưa đây.
time for some lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn cơm.
eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn cơm!
time to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn cơm.
- eating rice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi, mau đi ăn cơm đi.
go back to your meal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các anh đi ăn trưa chứ?
- you wanna grab lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ăn cơm chưa
not eating
最后更新: 2011-12-06
使用频率: 4
质量:
参考:
chúng tôi sẽ đi ăn trưa.
we're going to get some lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn cơm chưa?
did you eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu óc đóng cửa đi ăn cơm rồi
you're out to lunch
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- isabelle, đi ăn trưa không?
- isabelle, are you coming to lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn cơm.
i'm eating rice now.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn cơm chưa
have you done your homework?
最后更新: 2024-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- có lẽ ăn cơm trưa ở cạnh hồ bị
- perhaps we could lunch by the pool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: