尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
tuyển dụng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
dụng cụ
tool
最后更新: 2014-01-26 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
vô tác dụng.
it's not working!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lợi dụng tôi?
take advantage of me?
Ứng dụng: [1]
application: [1]
最后更新: 2010-09-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
thằng vô dụng.
he's useless.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
con già vô dụng !
useless old woman!
(tác dụng) nội hợp
introjection
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
chào đồ vô dụng.
hello, worthless.
có tác dụng không?
did it work?
- vô dụng. rác rưởi.
worthless!
Đó là một kế hữu dụng.
it might play a helpful ruse.
có hiệu dụng không?
thuốc đang có tác dụng phụ.
the drug has side effects.
tao nghĩ mày có thể tuyển dụng một trong những kẻ xu nịnh của mày.
i thought you'd probably recruit one of your lackeys.
sạc pin để sử dụng selphy..........................................................................43
charging the battery to use selphy.............................................................43
最后更新: 2017-06-02 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
còn anh nữa anh là đồ vô dụng!
and you, you useless piece of shit!
chỉ là một đống kỉ năng vô dụng.
just a bunch of useless skills.
loại pháo nào chúng sử dụng?
what kind of artillery?
- anh đang lợi dụng tôi. - không!
- you're fucking using me.
edgar vô dụng sợ rồi, cho hai bao vào.
unless edgar's afraid, put in two canisters.