来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nang tuyến giáp
right lobe thyroid
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tăng năng tuyến giáp
hyperthyroidism
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
giảm-năng tuyến-giáp
hypothyroidism
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
Đó là do tuyến giáp
[jim chuckles] it's a thyroid thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểm tra tuyến giáp ấy.
you should check your thyroid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh nhiễm độc tuyến giáp
thyrotoxicosis
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thiêu tuyên giáp-trạng
athyreosis
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
(bệnh) viêm tuyến giáp hashimoto
hashimoto thyroiditis
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
anh nên kiểm tra tuyến giáp xem.
maybe you should check your thyroid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ung thư tuyến giáp, giai đoạn bốn.
thyroid, stage four.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chức năng bất thường của tuyến giáp
abnormal thyroid function
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
hormon kích thích tuyến giáp người
human thyroid-stimulating hormone (htsh)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
có lẽ anh bị ung thư tuyến giáp rồi.
i thought i had thyroid cancer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị đường huyết thấp, bệnh tuyến giáp.
i got a low blood sugar, that were i thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có vấn đề về tuyến giáp, phải rồi, đừng ăn tuyến giáp nữa !
what's that mean tyroid's?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uh, mới đầu chỉ là ung thư tuyến giáp... nhưng giờ thì có cả một tập đoàn hoành tráng... di căn từ lâu vào trong phổi của mình.
uh, thyroid, originally... but now with quite the impressive satellite colony in my lungs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: