您搜索了: tuyến giáp trạng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tuyến giáp trạng

英语

thyroid

最后更新: 2015-06-12
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tuyến giáp

英语

thyroid

最后更新: 2014-01-29
使用频率: 19
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nang tuyến giáp

英语

right lobe thyroid

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tăng năng tuyến giáp

英语

hyperthyroidism

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giảm-năng tuyến-giáp

英语

hypothyroidism

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là do tuyến giáp

英语

[jim chuckles] it's a thyroid thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểm tra tuyến giáp ấy.

英语

you should check your thyroid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh nhiễm độc tuyến giáp

英语

thyrotoxicosis

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thiêu tuyên giáp-trạng

英语

athyreosis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

(bệnh) viêm tuyến giáp hashimoto

英语

hashimoto thyroiditis

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nên kiểm tra tuyến giáp xem.

英语

maybe you should check your thyroid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ung thư tuyến giáp, giai đoạn bốn.

英语

thyroid, stage four.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chức năng bất thường của tuyến giáp

英语

abnormal thyroid function

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hormon kích thích tuyến giáp người

英语

human thyroid-stimulating hormone (htsh)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ anh bị ung thư tuyến giáp rồi.

英语

i thought i had thyroid cancer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bị đường huyết thấp, bệnh tuyến giáp.

英语

i got a low blood sugar, that were i thinking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có vấn đề về tuyến giáp, phải rồi, đừng ăn tuyến giáp nữa !

英语

what's that mean tyroid's?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uh, mới đầu chỉ là ung thư tuyến giáp... nhưng giờ thì có cả một tập đoàn hoành tráng... di căn từ lâu vào trong phổi của mình.

英语

uh, thyroid, originally... but now with quite the impressive satellite colony in my lungs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,126,419 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認