来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tuyệt chủng
extinction
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
tuyệt chủng?
aang, this is my grandmother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự tuyệt chủng.
extinction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ số tuyệt chủng
extinction rate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chúng đã tuyệt chủng.
they're extinct and don't know it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sắp tuyệt chủng sao?
is he endangered?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe nói cậu sắp tuyệt chủng
", the mad mammoth, " ", ends up going extinct, "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
người sói bị tuyệt chủng.
the werewolves are nearly extinct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tuyệt chủng cùng chúng!
join them in extinction!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không bị tuyệt chủng.
i'm not going extinct! kids!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bonobo gần như đã tuyệt chủng.
the bonobo are almost extinct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có loài nào sắp tuyệt chủng đây?
what's going extinct right now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tụi mày tuyệt chủng luôn thì hay.
- i liked you guys better, when you were extinct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"sự tuyệt chủng của loài người?
"the last of mankind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng được tin là đã tuyệt chủng.
they're believed to be extinct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tưởng ma-mút tuyệt chủng rồi?
wait a minute! i thought mammoths were extinct!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
manny, nghe nói anh sắp tuyệt chủng rồi
- manny, manny! i've just heard you're going extinct!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay. chim sắp tuyệt chủng ở đây đó nhé.
what's to the species here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em tưởng bọn này tuyệt chủng rồi chớ.
- i thought those guys were extinct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứu một loài nào đó có nguy cơ tuyệt chủng.
saving some kind of extinct animal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: