您搜索了: tuy nhiên (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tuy nhiên

英语

however—

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

tuy nhiên...

英语

- why?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tuy nhiên...

英语

- thank you. - however,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ... tuy nhiên.

英语

- ... nonetheless.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên sao?

英语

however?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên... 9?

英语

it's on the back, i had a little accident.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tuy nhiên à?

英语

- although?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên gì cơ?

英语

"however" what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tuy nhiên, 10 giọt--

英语

10 drops, however--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng, tuy nhiên...

英语

- yes, however...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên có một điều.

英语

one thing, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên, tôi rất sợ.

英语

princess! stand up

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tuy nhiên, bóng tối thì...

英语

- the dark, however...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tuy nhiên, chưa, chưa hết.

英语

- though, no, not everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên lại khá hữu dụng.

英语

very efficient, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất khó điều chế, tuy nhiên.

英语

issue one doubt, however.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên bệ hạ vẫn còn trẻ

英语

however! his Μajesty is yet young.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên anh cảm thấy tốt hơn.

英语

i feel way better, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên, cha nàng rất giận nàng.

英语

anyway, her father is really mad at her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tuy nhiên có kẻ lại không muốn.

英语

although, some may never learn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,404,059 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認