尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
uất ức
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
uất
yu county, hebei
最后更新: 2010-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cạnh ức
parasternal
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
ký ức.
memories.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ký ức?
a memory?
xương ức
sterility
mất ký ức.
mind? no, memories.
hay ký ức?
or memory?
nếu uất ức gì cứ nói thẳng đi.
if you have a grievance just say what it is.
tế bào ức chế
suppressor cell
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ký ức tế bào.
right. cellular memory.
con chip ức chế!
the inhibitor chip!
-Đó là ký ức.
it's a memory.
Ức chế cạnh tranh
competitive inhibition
最后更新: 2016-06-13 使用频率: 1 质量: 参考: Huyduongts
nhiều ký ức quá.
too many memories.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Huyduongts
tên mới, ký ức mới...
new names, new memories ...
chất ức chếkinaza tyrosin
tyrosine kinase inhibitors (tki)
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Huyduongts
có một chút u uất, nhưng hay.
do you have a title for it?
(thuộc) xương ức, mảnh ức
sternal
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 1 质量: 参考: Huyduongts
(các) đốt ngực, (các) đốt ức
sternebrae
nếu như có người làm ngươi chịu uất ức. Đó chính vì ngươi không đáng sợ nữa.
if someone dares to defy you, it's is because you're no longer a threat