来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hết rồi
byegone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết rồi.
- it's finished!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
hết rồi!
(french) it's over!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hết rồi.
- i'm just through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hết rồi!
- it's off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uống hết đi.
drink the rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uống hết đi!
drink it all!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- uống hết à?
- y'all set?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em lại uống hết sữa rồi.
you drank all my milk again!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai uống hết gatorade rồi?
who drank all the damn gatorade?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta uống cạn hết rồi.
i think we drank it all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh uống hết đi.
you finish it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sếp, uống hết đi.
sir, let's drink up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng uống hết coca.
- and don't drink all the coke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, uống hết đi.
- yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồ, phải rồi. tôi đã uống hết rồi.
oh, that's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn mình vừa uống hết ở trường rồi.
we finished them all back at school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đã uống hết vậy?
who almost finished the water?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- uống đi. - uống hết đi.
-take a drink, mose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ðừng uống hết một lần chứ.
cheswick: don't take it all at once!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: