您搜索了: uh tất nhiên rồi, pet bé bỏng của anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

uh tất nhiên rồi, pet bé bỏng của anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

uh, uh, uh, tất nhiên rồi.

英语

uh, uh, uh, of course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất nhiên rồi

英语

- of course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

tất nhiên rồi.

英语

- sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- tất nhiên rồi

英语

- yes, we are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tất nhiên rồi.

英语

- by all means.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tất nhiên rồi--

英语

- sure you can...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vợ bé bỏng của anh đâu rồi?

英语

where's my perfect little wi-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhất là con gái bé bỏng của anh.

英语

especially your little girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ra-kháp, con điếm bé bỏng của anh.

英语

rahab, my little whore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dora bé bỏng của tôi.

英语

my straight little dora.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không phải là dyveke bé bỏng của anh nữa, hết rồi.

英语

i'm not your little dyveke anymore. we're through!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,543,973 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認