您搜索了: ung dung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ung dung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thot ung dung

英语

everything

最后更新: 2020-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ung thư

英语

cancer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 16
质量:

参考: 匿名

越南语

ung thư.

英语

infection,parasite,cancer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kh~ung

英语

f~rame

最后更新: 2017-01-24
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

kh~ung...

英语

fram~e...

最后更新: 2012-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thoat ung dung

英语

everything

最后更新: 2020-06-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

ung thư phổi

英语

lung cancer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bị ung thư.

英语

- she had cancer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ung thư gì?

英语

what kind of cancer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ung thư chân .

英语

i mean, what is it called? - it's foot cancer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"ung thư ruột"

英语

"colon cancer"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ung dung tản bộ là một món quà.

英语

leisurely stroll's a gift.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể hắn ung dung như thế.

英语

i can't let him get away with it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thoat ung bung

英语

everything

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống ung thư.

英语

like cancer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ thưởng thức một ly nước tuyết ung dung tựa lưng trên cát nóng♪

英语

a drink in my hand, my snow up against the burning sand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải. họ không định để cho mình ung dung bước tới trước cửa nhà họ đâu.

英语

they don't intend to just let us walk in the front door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban chura dang nhap ung dung mua hang sendo vui long su dung so dien thoai de tiep tuc

英语

enter your phone number

最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao rất muốn biết sao mày nghĩ có thể ung dung bước ra khỏi đây với những tiền án này.

英语

i'd love to know why you think you're walking the hell out of here with those priors.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ bình tĩnh tôi sẽ xuống lầu và tôi sẽ ung dung nhàn hạ lái chiếc porsche của tôi.

英语

i'm gonna calm down i'm gonna go downstairs and i'm gonna take a nice, leisurely drive in my porsche.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,854,751 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認