您搜索了: uong nong (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

uong nong

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

uong

英语

oder

最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

nong qua

英语

delicious

最后更新: 2020-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uong nuoc ep

英语

drink juice

最后更新: 2022-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quen ko biet uong

英语

go together

最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về chuyện tiền nong

英语

regarding the money

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền nong đi rồi tính!

英语

pay the debt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoa voi 150ml nuoc nong

英语

hoa 1 goi voi 50 ml nuoc nong

最后更新: 2023-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình mắc chuyện tiền nong.

英语

i'm strapped for cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uong thuoc chua cuc cung?

英语

have you taken your medicine, my baby?

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải chuyện tiền nong.

英语

i'm good at it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn chuyện tiền nong thì sao?

英语

what about the money?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

describes the story of nong tum.

英语

describes the story of nong tum.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

na disgrasya sa motor nong linggo

英语

na disgrasya sa motor nong linggobjjjjijjj jjjjjjjjjjjjjjjjjjjjjjjjjj

最后更新: 2023-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

e chay ve de ngta lap may nuoc nong nak

英语

i should come back to home so that the service workers can install hot-water equipment.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ai nói đến chuyện tiền nong đâu chứ?

英语

who said anything about money?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tất nhiên , quên chuyện tiền nong đi

英语

i'm serious. we're good. no worries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho q muon cai ly su mau trang uong nuoc nha

英语

would you mind if i could borrow a white porcelain cup for drinking?

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- cha nội, cậu ki bo chuyện tiền nong thế.

英语

- dude, will you just chill about money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như anh đã biết, ta có vấn đề với chuyện tiền nong

英语

as you know, we had a hiccup on our end with the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em biết anh đang gặp rắc rối thế nào với vụ tiền nong đó chứ?

英语

do you know what kind of thin ice i'm on right now with this check-cashing thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,563,362 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認