您搜索了: và có nguồn thu nhập thật tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

và có nguồn thu nhập thật tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có những nguồn thu nhập khác.

英语

i have other sources of income.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là cổ phải có nguồn thu nhập khác.

英语

she must have other sources of income.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ có nguồn thông tin tốt.

英语

they got good intel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chia sẻ nguồn thu nhập quốc gia.

英语

- we were to share all revenue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tạo ra một nguồn thu nhập khác.

英语

to build another revenue stream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta nên tăng thêm nguồn thu nhập.

英语

we gotta thicken our revenue stream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có anh ở đây thật tốt.

英语

good to have you here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta nên tăng nguồn thu nhập khốn kiếp.

英语

we gotta thicken our fucking stream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật tốt

英语

that's so good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có sự thật là tốt đẹp.

英语

nothing is beautiful but the truth.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

phải rồi. có bạn bè thật tốt.

英语

yes. lt's good to have friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-thật tốt.

英语

- oh, dear god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thật tốt

英语

sorry for bothering you

最后更新: 2020-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật tốt.

英语

- very nice of you. - signs of life inside?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật tốt?

英语

how dare you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu thật tốt.

英语

- that's nice. that's really nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin thật thật tốt.

英语

great, great news.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chàng thật tốt!

英语

you are clever!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật tốt cho cô gia nhập...

英语

so good of you to come...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật tốt khi có anh ở bên.

英语

it's good to have you around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,843,510 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認