来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con trai mẹ đang gọi đây.
"your son is calling you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
con trai
son
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 19
质量:
con trai.
my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
con trai!
my boys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con trai.
- oh, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con trai !
- your son!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cô, con trai tôi vừa gọi bẹ.
guys, he just said fommy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trường của con trai cô gọi đến này.
your son's school is on the phone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy ta sẽ gọi con trai ta là sebastian
then that's what we'll call our son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai stark đã gọi chư hầu của hắn.
stark's son has called his banners.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thưa ông, con trai hartley của ông lại gọi.
- sir, your son hartley... he called again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gọi con trai em và bảo nó là em không đến.
will do. hands where i can see 'em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người gọi con trai của một người đàn ông là gì?
how do people call the son of man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố rất tự hào được gọi con là con trai.
i'm proud to call you my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gọi điện thoại cho con trai thì có gì đâu.
there's nothing wrong with calling a boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
olivia, sao cô không gọi con trai mình đến?
olivia, why didn't you call your son?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có gọi cho con trai tôi tối qua, jeannie.
called my son last night, jeannie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải thứ ta gọi là chiến thắng, con trai à.
not what i call a win, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
v nói chuyện gái hay trai
can v talk n r u girl or boy
最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- vy sao con l¡i nh́n nh°v y?
- so why are you looking like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: