您搜索了: và con trai gọi là dhoti (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

và con trai gọi là dhoti

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con trai mẹ đang gọi đây.

英语

"your son is calling you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

con trai

英语

son

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 19
质量:

越南语

con trai.

英语

my son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

con trai!

英语

my boys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con trai.

英语

- oh, son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con trai !

英语

- your son!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cô, con trai tôi vừa gọi bẹ.

英语

guys, he just said fommy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trường của con trai cô gọi đến này.

英语

your son's school is on the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy ta sẽ gọi con trai ta là sebastian

英语

then that's what we'll call our son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con trai stark đã gọi chư hầu của hắn.

英语

stark's son has called his banners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thưa ông, con trai hartley của ông lại gọi.

英语

- sir, your son hartley... he called again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi con trai em và bảo nó là em không đến.

英语

will do. hands where i can see 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người gọi con trai của một người đàn ông là gì?

英语

how do people call the son of man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố rất tự hào được gọi con là con trai.

英语

i'm proud to call you my son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi điện thoại cho con trai thì có gì đâu.

英语

there's nothing wrong with calling a boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

olivia, sao cô không gọi con trai mình đến?

英语

olivia, why didn't you call your son?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có gọi cho con trai tôi tối qua, jeannie.

英语

called my son last night, jeannie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải thứ ta gọi là chiến thắng, con trai à.

英语

not what i call a win, son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

v nói chuyện gái hay trai

英语

can v talk n r u girl or boy

最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- v­y sao con l¡i nh́n nh°v ­y?

英语

- so why are you looking like that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,516,070 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認