来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là cô bạn thời thơ ấu của tôi, angela.
- (elliot) that's my childhood friend angela.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là bài thơ của tôi
what do you think about?
最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
calgor là bạn ta từ thời thơ ấu.
calgor has been my friend since childhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện là tôi nhớ chỗ này từ thời thơ ấu của tôi.
it's just that i remember that place from my childhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chuyện nhớ đời thời thơ ấu của tôi.
not my favorite childhood memory.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chưa kể về thời thơ ấu của mình
you never did tell me about your childhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói về thời thơ ấu của ông nào.
let's talk about your childhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một tu viện ở đó gần ngôi nhà thời thơ ấu của tôi.
there's a monastery there near my childhood home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhớ lại thời thơ ấu.
just talk. - second childhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúa ơi, thời thơ ấu của anh ra sao?
jeez, what kind of childhood did you have?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời thơ ấu tôi thường được nghe kể chuyện.
but from my earliest youth, i lapped up the stories.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời thơ ấu của anh, phải không? không.
childhood sweethearts, were you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hẳn là có một thời thơ ấu khá vui nhộn đấy.
you must've had a fun childhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-phải trải qua toàn bộ thời thơ ấu của cháu sao?
- what? we're gonna go through your entire childhood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ trở lại thời thơ ấu...
- i'll second-childhood you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là tất cả những gì tôi biết thời thơ ấu, nên tôi phải tận dụng nó.
it was all i had growing up, so i made the most of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự mơ hồ của thời thơ ấu sợ ma
the misty ghost of childhood fear
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi kỷ niệm thời thơ ấu đã phai nhoà trong tâm trí của nàng.
all memory of her childhood had faded from her mind.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
họ là những người bạn thời thơ ấu, và và đó là chuyện xảy tới trong một đêm.
they were my childhood friends and... that's how we ended up one night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người huấn luyện riệu vy vy và linh linh luôn ở cùng nhau từ thời thơ ấu
her grandfather said a child is a blessing exclusive "humanity's best friend" rerun :
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式