来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vâng, tôi cũng giống bạn
yes, i'm just like you
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng suy nghĩ giống như bạn.
i had the same thoughts as you.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng giống cô thôi
well, the same applies to you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng giống anh luôn.
i'll have that too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh và tôi cũng khá giống nhau đúng thế
you and analisa are really lucky to have her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng thắc mắc giống anh
i was wondering the same thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi cũng giống john wick
yes, i am like you
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng giống tớ
just like me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng giống anh.
i say it simply.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, cũng giống.
- yes, he's even similar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng giống như cậu, anh bạn ạ.
just like you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng đã từng giống bọn họ.
- i would have been just like them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng tôi cũng có đôi giống thế.
my husband has the same kind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai tôi, nó cũng làm giống vậy.
you know, my... my son, he, um... he does the same thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng giống tôi thôi
you are just like me
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện của tôi cũng gần giống của anh.
my story is a lot like yours, i suppose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng đang cố tìm hiểu, giống anh vậy.
i'm trying to find out, just like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lệnh lockdown ở chỗ tôi cũng giống như hcm
the lockdown in my place is like hcm
最后更新: 2021-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
hơi giống tôi đấy anh bạn
you know what i mean.
最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng nói nó giống tôi.
everybody say she look just like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: