来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vào lúc 6 giờ sáng.
it's at 6 a.m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dậy lúc 6 giờ sáng
wake up at 6am
最后更新: 2022-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
6 giờ lúc mờ sáng.
6:00 a.m. sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
6 giờ?
- mr nichols, make that twelve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
6 giờ sáng. sao vậy?
six a.m. why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng
i usually wake up at 6 in the morning
最后更新: 2024-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là bức điện vào 6 giờ sáng nay.
here's the 6:00 message from this morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi dậy lúc 6 giờ sáng
bố tôi thường đi làm bằng xe máy mỗi ngày nhưng hôm nay bố tôi đi ô tô
最后更新: 2024-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là 6 giờ sáng.
it is 6:00 in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng
i always wake up at 6am
最后更新: 2024-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chỦ nhẬt, 6 giỜ kÉm 15 sÁng
sunday, 5.45 a.m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy gọi chúng tôi vào lúc 6 giờ sáng.
she called us in at 6:00 a.m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng để đi làm
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
còn 6 giờ trước khi trời sáng.
we got six hours before sunrise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chết dở, gần 6 giờ sáng rồi anh.
- shit, dude, it's almost 6.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã đi từ 6 giờ sáng.
we've been driving since six.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ chồng thorwald, lúc 6 giờ sáng.
the thorwalds, at 6:00am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my thường thức dậy trong 6 giờ sáng
tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng
最后更新: 2022-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng vàngủ vào 11 giờ tối
i usually sleep at 11pm
最后更新: 2022-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng b16, 6 giờ sáng mai. Đừng đến muộn.
room b-16 tomorrow morning, 6:00 a.m. don't be late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: