您搜索了: vào một ngày thứ 6 ngẫu nhiên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vào một ngày thứ 6 ngẫu nhiên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

& thứ tự ngẫu nhiên

英语

& random order

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngẫu nhiên

英语

randomness

最后更新: 2015-05-24
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- ...ngẫu nhiên.

英语

you accidentally kissed her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mọi thứ trông ngẫu nhiên quá.

英语

it all seems so random.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mấy con số này y hết mấy dẫy số ngẫu nhiên vậy.

英语

these numbers look completely random.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

do ngẫu nhiên, hay được sắp đặt, hay là mỗi thứ một chút?

英语

was it random, by design, or maybe a little of both?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

#212;ng kh#244;ng th#7875; d#7841;y n#243; th#7911; #273;o#7841;n. v#236; sao kh#244;ng?

英语

you can't teach it tricks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,186,969,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認