您搜索了: vào viện lúc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vào viện lúc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

người chăm sóc lúc nằm viện

英语

person who takes care of hospitalized patient

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

越南语

Đến lúc gọi quân tiếp viện rồi.

英语

it's time for reinforcements.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... từ lúc tôi rời khỏi bệnh viện.

英语

...from the moment i left the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc con nghiên cứu ở thư viện.

英语

i was in the library the other night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, trước cả lúc tôi đến bệnh viện.

英语

yeah, before ever reaching the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc nãy không giống như gọi cứu viện.

英语

that wasn't calling for backup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà phát triển (thư viện v/ r)

英语

developer (i/ o library)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà phát triển (xem danh sách, thư viện v/ r)

英语

developer (list views, i/ o library)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà phát triển (cơ chế vẽ html, thư viện v/ r)

英语

developer (html rendering engine, i/ o library)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

v�o i.

英语

v

最后更新: 2013-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,800,398,442 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認