来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vâng, tôi có thể.
- yes, i can regulate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi có thể chứ.
yes, i can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, tôi có thể thấy
yeah, i can tell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi có
yes, i do
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi có ...
yes, well i have...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, tôi có.
- yes, i can..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vâng, chúng tôi có thể.
yes, we can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng. tôi có thể đợi mà.
i figured i could wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi có biết.
yeah, i noticed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, tôi có xem.
- yes, i have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, tôi có thể giúp gì anh?
- yes, can i help you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vâng. tôi...có thể đi bộ về.
- all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi có biết đó.
yeah, i'm aware of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi có thể giúp gì cho cô?
(lawyer) bobby wilson, right? yes, may i help you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, tôi.
well, i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi không chắc, có thể sớm hơn.
joe: yeah, you know, i'm not sure. maybe sooner but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi có mang nó tới.
course. he is with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, tôi có một cái hẹn.
- yes, i have an appointment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi biết.
yes, i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
vâng tôi chắc.
yeah, i'm sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: