来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vâng, ổn.
yeah, that's fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng tôi ổn.
yes, i'm fine
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi ổn.
yeah, i'm fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
-vâng , cháu ổn
- yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, con ổn.
- yeah. i'm good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, rất ổn!
- i'm great!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng
i understood your idea
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, chúng con ổn mẹ à.
you good? yes, we are, mama.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng tôi ổn mà.
yeah. i'm fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, anh ấy ổn.
yeah, he's okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, vâng, con ổn.
yeah, yeah, i'm fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, họ vẫn ổn.
- yes, they're fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, chúng tôi ổn.
yes, we're ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, con ổn mà mẹ.
- yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-vâng, vẫn ổn. xin mời.
please come in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, mọi người đều ổn.
yeah, everyone's good. really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em ổn chứ? vâng em ổn.
yeah, i'm okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, vâng, không, con ổn.
yeah, yeah, no, i'm fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, tất nhiên, tôi ổn.
- yes, of course i'm all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, chúng ta sẽ ổn mà.
yes, we are. yes, yes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: