您搜索了: vâng tôi hiểu rồi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vâng, tôi hiểu rồi

英语

adele. a-d-e-l-e. blanc-sec.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, tôi hiểu rồi.

英语

certainly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hiểu rồi

英语

you look like a vietnamese

最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiểu rồi.

英语

i see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiểu rồi!

英语

i get it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi hiểu rồi.

英语

- hm, i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vâng, tôi hiểu.

英语

- do you understand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Àh... tốt, vâng, tôi hiểu rồi.

英语

ye... well, yes, i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi hiểu mà.

英语

yes, i hear you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, vâng, tôi hiểu.

英语

lutz: yes, yes, i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vâng. tôi hiểu mà.

英语

- yeah, i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiểu không? vâng, tôi hiểu rồi.

英语

(lutz speaking german)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi đã nói là hiểu rồi mà.

英语

- yes, i said, all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh hiểu chứ? - vâng, tôi hiểu rồi. cám ơn.

英语

they say i need clearance, but it's taking forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,022,672,989 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認