您搜索了: vâng tôi làm theo lời bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vâng tôi làm theo lời bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vâng, tôi theo sau ngay.

英语

yeah, i'll be right with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, tôi mang theo rồi.

英语

yeah, i got your cigarettes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, tôi cũng giống bạn

英语

yes, i'm just like you

最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi muốn để lời khai.

英语

yeah, i got a statement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi hiểu mà, anh bạn.

英语

well, i"m flattered, pal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vâng, tôi yêu bạn rất nhiều

英语

can i call you

最后更新: 2020-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, chúng tôi sẽ theo kịp.

英语

yeah, we'll catch up to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vâng lời.

英语

i obeyed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng lời đi!

英语

obey!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, thưa ngài, tôi sẽ chuyển lời.

英语

yes, sir, i'll deliver that message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã phải vâng lời và tôi đã làm.

英语

i had to obey and i did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì vâng lời!

英语

now, obey!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, và chúng tôi sẽ phá lời thề đó

英语

yeah, well, you're gonna have to break that promise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, tôi sẽ chuyển lời tới anh ta.

英语

- how do i know? - i'll make sure he gets the message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạ vâng, theo tôi ạ.

英语

alright, follow me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng? xin hãy theo tôi.

英语

aii right, follow me, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng người bạn thân của tôi.

英语

- yes! - my best friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn luôn, luôn luôn vâng lời.

英语

and every time, every time, i'd say yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn con rất là không vâng lời ngày hôm nay.

英语

your friend is very disobedient today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chúng tôi đã nghe và chúng tôi vâng lời

英语

we have heard and obeyed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,797,265 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認