来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ngủ rất ngon
have a nice job!
最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất ngon.
i liked it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ngủ rất ngon giấc
i slept very well
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ ngon lành.
i sleep like a baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi ngủ rồi.
yes, dear, i'm asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, tôi rất tiếc.
- yes, i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi ngủ rất nhiều
i am the only child in the family
最后更新: 2022-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi rất sẵn lòng
yes, i'd love to
最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi rất thích.
yeah, i'd like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ
i'm stupid
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
-vâng, tôi rất thích.
yes, i would, very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi nấu mỳ rất ngon
my mother cooks very well
最后更新: 2022-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất ngon.
- all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn xong rồi và rất ngon
i've finished eating and it's delicious
最后更新: 2021-01-31
使用频率: 3
质量:
参考:
cũng rất ngon.
also delicious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi ngủ không ngon.
yeah, i don't sleep well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mùi rất ngon...
luscious and tasty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối hôm qua tôi đã ngủ rất say.
i was very deeply asleep last night.
最后更新: 2013-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có chúc tôi ngủ ngon không?
will you say good night for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, chúng tôi có món foie gras cũng rất ngon ạ.
- well, we have a very nice foie gras.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: