来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vãi cả...!
holy...!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vãi cả cứt.
mac: holy shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vãi cả "nếu"....
that is the big "if" now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
vãi cả củ cải.
god damn it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, vãi cả đái.
oh, my god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vãi cả tuyệt vời.
fucking awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy phê vãi cả lìn.
it feels good, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn tao sợ vãi cả tè rồi.
we're getting really freaked out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, bằng cách vãi cả cổ luôn.
yeah, it's really fucking classy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta vãi cả ra quần rồi.
he shit his pants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dit me may vai ca lon (địt mẹ mày vãi cả lồn)
mother fucker, the fucking cunt
最后更新: 2017-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đang hù tôi vãi cả ra đây,
he the one got me pushing the shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và nó làm anh sợ vãi cả linh hồn.
and that scares the crap out of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần đầu con ở đó.. khó khăn vãi cả ra.
it was just so fuckin' hard the first time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gordon, cậu làm tôi sợ... vãi cả đái ra đấy.
gordon, you scared... scared the bejeebers out of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có đấy, tao nghĩ có khi đã xém vãi cả ra quần.
you think i just shat my pants or what? ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vãi cả kim tan. Ít ra cậu cũng hôn hắn rồi chứ?
sweet-ryan-seacrest, you at least kissed him, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đang sợ vãi cả ra, vì anh và mấy người kia.
he's scared out of his mind, because you and your partner may have spectacle out of picking him
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá chuẩn, sợ vãi cả tè ấy chứ, thằng lỏi con.
hell, yeah, it was freaking scary, you little punk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông đã khiến chúng sợ vãi cả ra quần rồi còn gì, nhưng vấn đề không phải ở đó.
you scared the fuck out of them right enough, but that's not the point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: