来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khứ hồi
return. i hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khứ hồi.
- montauk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vé đơn hay khứ hồi?
single or return?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vé khứ hồi không?
do you have a return-trip ticket?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tấm vé khứ hồi về sarasota.
my return ticket to sarasota.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh tới đúng lúc đấy tôi có vé khứ hồi đây
- you're just in time. - here, i've got a return.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khứ hồi hay chỉ đi một lần?
round trip or one way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài từ bỏ chuyện này , chúng ta sẽ phải nhận vé khứ hồi .
you pull this off, you can write your own ticket.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lắng nghe tôi, tôi không thể ở lại london trong ba ngày sắp xếp cho tôi một vé khứ hồi .
listen to me. listen to me. i cannot stay in london for three days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và bất cứ ai mua một cái vé khứ hồi trong những ngày này dứt khoát là một người rất lạc quan.
and anybody that buys a return ticket these days is decidedly an optimist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: