您搜索了: vì đã tặng anh ấy nước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vì đã tặng anh ấy nước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vì đã... làm bạn với anh ấy.

英语

well, for ... for being his friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vui vì đã có dịp quen biết anh ấy.

英语

i'm just glad i got to know him, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tặng anh!

英语

-for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi đã tặng anh ta.

英语

no, i gave it to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tặng anh nè.

英语

this is for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã chích cô ấy nước muối.

英语

i gave her saltwater.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã tặng rồi.

英语

you already have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- này, tặng anh này

英语

- hey. for you. - hey, doc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu hai đã tặng tôi.

英语

junior gave it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã tặng em à?

英语

did i give you those?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi muốn cô tặng anh ấy một cái nhà.

英语

no. i want you to give him a house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tặng anh đó, miễn phí.

英语

- to you, señor, it is free.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đã chuẩn bị một món quà sinh nhật để tặng anh.

英语

i plan to send you a birthday gift

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã tặng cho bối lặc gia.

英语

you gave it to sir te.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh trai đã tặng nó cho em

英语

- my brother gave it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chồng tôi đã tặng cho tôi.

英语

- my husband gave it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một món quà nhỏ em định tặng anh

英语

- a small one, but i intend to give it to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chính dastan đã tặng cái áo.

英语

- the robe dastan gave him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ... em sẽ tặng anh một món quà.

英语

now... so i'm gonna give you one more freebie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ba tôi đã tặng nó cho tôi khi tôi 16 tuổi

英语

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,343,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認