您搜索了: vì bây giờ bạn vẫn chưa đi ngủ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vì bây giờ bạn vẫn chưa đi ngủ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ đi ngủ.

英语

now go to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ vẫn chưa.

英语

nothing just yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn chưa đi ngủ à

英语

bạn đang làm gì

最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đi ngủ đi.

英语

now go sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ chưa đi được.

英语

- we can't go now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi sẽ đi ngủ

英语

hẹn gặp lại vào ngày mai

最后更新: 2020-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ mình nên đi ngủ.

英语

we better sleep now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn vẫn chưa ngủ?

英语

why haven't you slept yet?

最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn chưa đi.

英语

haven't left yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bây giờ bạn vẫn còn thức

英语

are you still awake?

最后更新: 2022-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.

英语

well, i think i'd better go to bed now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi

英语

maybe host asleep now

最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lẽ nào bây giờ em vẫn chưa biết.

英语

you may not also know it now.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn chưa đi à?

英语

aren't you gone yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì bây giờ mới trả lời bạn

英语

sorry for just replying to you now

最后更新: 2023-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn thế nào

英语

nice to meet you

最后更新: 2022-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- amen. bây giờ đi ngủ, các cô gái.

英语

to bed now, girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn ở đâu?

英语

where are you now? stay right there.

最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn đang ở đâu

英语

i speak english very badly

最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con chưa đi ngủ sao?

英语

- you haven't been to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,788,049 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認