来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn luôn quan tâm đến tôi.
you always care about me.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
bạn ấy quan tâm đến cả tôi.
she even cares about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng quan tâm đến tôi.
don't mind me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta quan tâm đến tôi.
he cares about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không quan tâm đến tôi!
you don't care about me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất vui khi bạn quan tâm đến cv của tôi
i'm glad for your interest
最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao anh quan tâm đến tôi vậy
why do you care about me?
最后更新: 2023-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh quan tâm đến nữ thần của tôi .
you are interested in my goddess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai quan tâm đến cô
i'm not concerned about out
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em quan tâm đến anh.
i care about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có quan tâm đến tình dục không
are you interested in sex
最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông chẳng quan tâm đếch gì đến tôi.
you don't give a shit about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn quan tâm làm gì?
- why do you even care?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng quá bận tâm đến tôi
doesn't matter all that much to me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh quan tâm đến godric.
you care about godric.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không quan tâm đến tôi và tôi là fan hâm mộ của bạn
you do not care about me
最后更新: 2021-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn những người đã quan tâm đến tôi
最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy thật lòng quan tâm đến tôi còn tôi thì...
she really cared about me and i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi quan tâm đến cô.
we care about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui vì cho đến bây giờ bạn quan tâm nó
i'm glad you need it
最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:
参考: