来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- vì sức khỏe.
- cheers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
sức khỏe đều tốt.
clean bills of health.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì sức khỏe của tôi không đủ tốt để đi leo núi
because my health is not good to go mountain climbing
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
rất tốt cho sức khỏe.
- clean bill of health. - what? oh yeah...!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bay lượn giúp tôi chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
flying makes me a better healthcare companion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tốt cho sức khỏe nữa.
and it's very healthy, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không tốt cho sức khỏe
- it's not healthy for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không tốt cho sức khỏe.
that's bad for his health.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: