您搜索了: vì tôi là người việt nam mà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vì tôi là người việt nam mà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là người việt nam

英语

sorry, i don't understand what you mean

最后更新: 2021-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người việt nam.

英语

me vietnam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi người việt nam

英语

you body ok

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người đến từ việt nam

英语

the problem is do you want?

最后更新: 2019-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng bạn là người việt nam

英语

i think you are vietnamese

最后更新: 2023-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người việt nam

英语

you look younger than your age

最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ghét tôi khi tôi là người việt nam à

英语

you don't want to play with me

最后更新: 2021-10-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ở việt nam mà

英语

tôi chỉ nói được tiếng việt

最后更新: 2022-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người việt nam nên không nhanh bằng bạn

英语

you can keep up with your message

最后更新: 2019-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ cố gắng như người việt nam.

英语

we already had our vietnam!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người việt nam rất hiếu khách.

英语

vietnamese is very hospitable

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sắp về việt nam

英语

i am cooking

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rời việt nam.

英语

i'm leaving vietnam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất thích việt nam

英语

i see you really like vietnam

最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người việt nam chúng tôi chiến đấu chỉ để tự vệ.

英语

the vietnamese fight only in self-defense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những người từng chiến đấu ở việt nam bởi vì niềm tin của họ

英语

men who served in vietnam for what they believed was right are angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việt nam quê hương tôi

英语

i love my native vietnam

最后更新: 2024-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải rời việt nam vì có mối liên quan tới cậu ấy.

英语

i have to leave the country because of my association with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phim set viet nam người l

英语

movie set viet nam man l

最后更新: 2024-01-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,038,632,397 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認