来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vì tôi cần phải về nhà.
because i have to go home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì sao tôi phải ở lại?
why do i have to stay behind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải ở trên.
i have to be on top.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi phải ở đây.
– i must.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì bà ta mà tôi phải ở đây!
she's the reason i'm up here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì thế tôi phải làm.
so that's what i did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vì tôi phải làm thôi.
- because i have to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì tôi biết tôi cần phải ở lại.
because i knew i should have stayed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì tôi vẫn ở đấy
because i'm out here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì tôi đã ở lại.
because i stayed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì sao ta phải ở đây?
why we're here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vì vậy mà tôi ở đây.
- that's why i'm here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì mai tôi phải đến trường
i went to bed early last night
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi phải ra ngoài.
because i must get out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi tin ở cô, kimmie,
it's because i believed in you, kimmie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vì vậy chúng tôi ở đây.
–so here we are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con rất tiếc vì bố phải ở đây
- [inmate] this isn'tenough time, man. - let'sgo, folks. let'sgo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ko phải ở đây vì bản thân.
i'm not here for myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy, tôi phải làm điều phải làm.
so, now i have to do what's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mặc kệ anh vì tôi còn phải tập trung ở đây.
i'm just blocking you out cause i gotta concentrate here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: