您搜索了: vì tôi thích được người khác đèo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vì tôi thích được người khác đèo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi tìm được người khác rồi.

英语

i found someone else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì tôi thích.

英语

for joy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì tôi thích.

英语

because i love it so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có, tôi thích anh hơn những người khác.

英语

i do. i like you more than most.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích dùng vật mà người khác dễ dàng bỏ qua.

英语

i prefer to use vessels others would readily dismiss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ tại vì tôi lên giường người khác.

英语

just because i went to someone else's bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ vì tôi hay quan tâm người khác thôi.

英语

- it comes from caring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó phải có được người khác.

英语

it must have been somebody else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi ta còn trẻ, ta rất thích được nhìn xa hơn người khác.

英语

when i was young, i was too emotional to try to think from another's perspective

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

titus thuê tôi vì tôi giỏi tìm kiếm người khác.

英语

titus hired me because i'm good at finding people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì tôi có thể đọc tâm trí người khác!

英语

- how'd you know my name was dave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta tìm được người khác à?

英语

she find somebody else?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì tôi thích chọc giận fbi.

英语

- 'cause i like pissing off the fbi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì tôi thích kăng-gu-ru.

英语

- 'cause i like kangaroos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì tôi thích thế, nó rất vui.

英语

because i like it. it's fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì tôi thích nghe nhạc khi làm việc.

英语

because i like music when i'm working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu ta có thể nghe được người khác nghĩ gì.

英语

he can persue what people're thinking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể đó là .. vì tôi chưa tìm được người thích hợp để yêu.

英语

maybe that's because i haven't found the right person to love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi thích được gọi là hoạt động xã hội.

英语

we like to think of what we do as a community service.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì ta có quyền được người khác lắng nghe! - nghe như thế nào?

英语

because i have a right tο be heard!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,099,207 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認