来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con là ví dụ điển hình đấy.
you're the one who's supposed to be setting the example.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điển hình.
typical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ví dụ điển hình của "poo-casso."
the guy's a regular "poocasso."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
quá điển hình.
typical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ví dụ điển hình của phong cách đế chế.
nice example of the empire style.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điển hình là bạn
i like cute stuff
最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:
Điển hình, tiêu biểu.
typically
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
- phản ứng điển hình.
- typical reaction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một trong số ít những ví dụ điển hình đó là:
a very few of many possible examples:
最后更新: 2019-04-06
使用频率: 1
质量:
dạng không điển hình
form fruste
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
một sát thủ điển hình.
a real assassin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất nhiễm sắc điển hình
euchromatin
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hồ sơ đặc vụ điển hình.
typical agency file.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"gia đình fleury là một ví dụ điển hình về những vấn đề mà...
"the fleury family is a perfect example of the problems faced...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sinh vật chưa có nhân điển hình
prokaryote
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
một quý cô sát thủ. Đúng là một ví dụ điển hình cho quyền lợi nữ giới mà.
lady hit man-a real blow for women's rights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một điển hình của người berbere.
- a fine example of a berber. - oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một gương mặt sát thủ điển hình.
a real assassin head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà cứ đi tiếp. Điển hình là cái chết.
but passing on, that's dead certain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chấn thương điển hình do tai nạn xe.
- typical car accident injuries to both.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: