您搜索了: vòng đầu thứ 18 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vòng đầu thứ 18

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sinh nhật thứ 18

英语

part-time work

最后更新: 2022-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nốc ao ngay vòng đầu.

英语

enter k..0

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vòng đầu tiên tối cho tôi.

英语

first round tonight's on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài bank, đánh cược vòng đầu.

英语

mr. bank, first round a betting next...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ thắng vòng đầu rồi đó

英语

they won the first round.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó chỉ là vòng đầu của tôi!

英语

i only have one "out. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hãy xem ta ở đâu, sau vòng đầu.

英语

let's see where we are after lap one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang theo dõi vòng đầu tiên.

英语

we're still in the first round.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vòng đầu, là pilsen cách hai thân...

英语

at the first turn, it's pilsen by two lengths...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì thế, nạn nhân thứ 18 của hắn?

英语

-what's that, his eighteenth victim?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao lại bắt đầu thứ hỗn độn này chứ?

英语

-how do you start this freaking thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng bắt đầu thứ vớ vẩn này với anh hay thử..

英语

don't pull that with me! don't even try to-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến sau sinh nhật thứ 18, mọi thứ đã thay đổi.

英语

then on her 18th birthday, everything changed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đáng lẽ đã đánh bại hắn ngay trong vòng đầu.

英语

you should've had him in the first round.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hunt đã hoàn thành vòng đầu tiên ở vị trí dẫn đầu.

英语

hunt comes through to complete his first lap leading the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng số tiền cược sau hai vòng đầu tiên là bao nhiêu?

英语

how much you won for the first two rounds?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay từ đầu thứ các anh muốn tìm chính là số vàng này.

英语

you're gunning for these gold from day one!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính thưa quý vị vòng đầu của cuộc Đua xuyên pháp sắp bắt đầu.

英语

[ announcer ] ladies and gentlemen... the first running of the trans france race... is about to begin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một sự đối đầu về chính trị trong suốt những cuộc bầu cử vòng đầu.

英语

a political facedown during the primaries.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

billy beane đã được chọn từ vòng đầu tiên trong lứa cầu thủ nghiệp dư.

英语

billy beane was taken in the first round of the amateur draft.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,349,237 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認